Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thật phũ phàng
- bitter truth
* Từ tham khảo/words other:
-
móc bằng móc sắt
-
mốc bờ
-
mộc cầm
-
móc căng
-
mọc cao hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thật phũ phàng
* Từ tham khảo/words other:
- móc bằng móc sắt
- mốc bờ
- mộc cầm
- móc căng
- mọc cao hơn