Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự đời
- worldly things; world|= không thiết sự đời not to be interested in worldly things; to renounce the world
* Từ tham khảo/words other:
-
trở gót
-
tro hài cốt
-
trò hài hước
-
trò hài kịch
-
trò hai mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự đời
* Từ tham khảo/words other:
- trở gót
- tro hài cốt
- trò hài hước
- trò hài kịch
- trò hai mang