Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư đoàn thiết giáp
- armoured division
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng không có mạo từ
-
dùng không đúng khả năng của mình
-
đứng không vững
-
đúng khớp
-
dựng khung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư đoàn thiết giáp
* Từ tham khảo/words other:
- dùng không có mạo từ
- dùng không đúng khả năng của mình
- đứng không vững
- đúng khớp
- dựng khung