Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt ruột
* adj
- impatient, anxious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sốt ruột
- impatient; anxious|= giậm chân vì sốt ruột to stamp (one's feet) impatiently/with impatience|= nhìn mặt nàng không thấy tí gì gọi là sốt ruột there was no hint of impatience in her face
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao bạch dương
-
chòm sao bảo bình
-
chòm sao cá
-
chòm sao con cáo
-
chòm sao cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao bạch dương
- chòm sao bảo bình
- chòm sao cá
- chòm sao con cáo
- chòm sao cung