Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng thu
- receiving frequency; a woman's eyes|= sóng thu một nét hữu tình cast a loving glance
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ phát lương
-
sơ phẫu
-
sở phí
-
sổ phi hành
-
số phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng thu
* Từ tham khảo/words other:
- sổ phát lương
- sơ phẫu
- sở phí
- sổ phi hành
- số phiếu