Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sõng sượt
- (lie) full length (nằm sõng sượt)
* Từ tham khảo/words other:
-
bát ngôn
-
bắt ngồn
-
bắt người khác phải chịu đựng mình
-
bắt nguồn
-
bắt nguồn ở ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sõng sượt
* Từ tham khảo/words other:
- bát ngôn
- bắt ngồn
- bắt người khác phải chịu đựng mình
- bắt nguồn
- bắt nguồn ở ngoài