sòng sọc | - Flashing angry glares =Nổi giận, mắt long sòng sọc+To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares -Bubling =Điếu kêu sòng sọc+the hookah emitted bubbling noises =xem sọc (láy) |
sòng sọc | - flashing angry glares|= nổi giận, mắt long sòng sọc to fly into a passion with one's eyes flashing angry glares|- bubling|= điếu kêu sòng sọc the hookah emitted bubbling noises|- xem sọc (láy) |
* Từ tham khảo/words other:
- chơi kéo dài thời gian
- chơi khăm
- chơi khăm chơi xỏ
- chơi không chính đáng
- chối không nhận