Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song phương
* adj
- bilateral
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song phương
- bipartite; bilateral
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi đúng thể lệ quy định
-
chơi được
-
chọi gà
-
chòi gác
-
chơi gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song phương
* Từ tham khảo/words other:
- chơi đúng thể lệ quy định
- chơi được
- chọi gà
- chòi gác
- chơi gái