Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sòng phẳng
* adj
- always in due fair; straightforward and impartial
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sòng phẳng
- always in due; fair; straightforward and impartial
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi hụi
-
chơi kéo dài thời gian
-
chơi khăm
-
chơi khăm chơi xỏ
-
chơi không chính đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sòng phẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chơi hụi
- chơi kéo dài thời gian
- chơi khăm
- chơi khăm chơi xỏ
- chơi không chính đáng