Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song ngữ
- (ngôn ngữ) Bilingual
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song ngữ
- bilingual|= sách song ngữ bilingual book|= tiểu thuyết song ngữ đọc rất thú vị bilingual novels are very interesting
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi đúng luật
-
chơi đúng luật lệ
-
chơi đúng thể lệ quy định
-
chơi được
-
chọi gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- chơi đúng luật
- chơi đúng luật lệ
- chơi đúng thể lệ quy định
- chơi được
- chọi gà