Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống mái
- Male bird and female bird, cock and hen
-To a finish
=Quyết sống mái một phen+To be determined to fight to a finish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống mái
- to the finish; to the death|= quyết sống mái một phen to be determined to fight to the finish
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm lên chồm xuống
-
chồm lên qua mặt nước
-
chòm lông
-
chòm lông mào
-
chỏm mũ sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống mái
* Từ tham khảo/words other:
- chồm lên chồm xuống
- chồm lên qua mặt nước
- chòm lông
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt