Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song mã
* adj
- xe song mã two horsed carriage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song mã
- xem xe song mã
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi đùa
-
chơi đúng luật
-
chơi đúng luật lệ
-
chơi đúng thể lệ quy định
-
chơi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song mã
* Từ tham khảo/words other:
- chơi đùa
- chơi đúng luật
- chơi đúng luật lệ
- chơi đúng thể lệ quy định
- chơi được