Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống lương thiện
- to lead an honest life; to live honestly
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi con
-
nuôi dạy
-
nuôi dạy không tốt
-
nuôi để lấy lông
-
nuôi dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống lương thiện
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi con
- nuôi dạy
- nuôi dạy không tốt
- nuôi để lấy lông
- nuôi dưỡng