Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng hồi chuyển
- spacing wave, back wave
* Từ tham khảo/words other:
-
dệt dây chun vào
-
dẹt đi
-
dệt gấm
-
dệt hai mặt như nhau
-
dệt hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng hồi chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- dệt dây chun vào
- dẹt đi
- dệt gấm
- dệt hai mặt như nhau
- dệt hoa