Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song hệ dẫn
- amphotropism
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu di truyền
-
kiều diễm
-
kiểu đóng sách nửa da
-
kiêu dũng
-
kiều dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song hệ dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu di truyền
- kiều diễm
- kiểu đóng sách nửa da
- kiêu dũng
- kiều dưỡng