Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng cực ngắn
- ultra short wave
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thị
-
chỉ thị cho
-
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
-
chỉ thiên
-
chí thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng cực ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thị
- chỉ thị cho
- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
- chỉ thiên
- chí thiết