Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống cơ cực
- to live in poverty; to live through difficult times; to experience difficult times
* Từ tham khảo/words other:
-
tam giáo
-
tâm giao
-
tam giáp
-
tấm giáp che ngực
-
tắm giặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống cơ cực
* Từ tham khảo/words other:
- tam giáo
- tâm giao
- tam giáp
- tấm giáp che ngực
- tắm giặt