Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống bất lương
- to lead a dishonest life; to live dishonestly
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay e thẹn
-
người hay gắt gỏng
-
người hay gây bỗ
-
người hay gây chuyện cãi nhau vặt
-
người hay gây chuyện om sòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống bất lương
* Từ tham khảo/words other:
- người hay e thẹn
- người hay gắt gỏng
- người hay gây bỗ
- người hay gây chuyện cãi nhau vặt
- người hay gây chuyện om sòm