Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song bào
- twin pregnancy; twin brothers, sisters
* Từ tham khảo/words other:
-
trưởng ty cảnh sát
-
trưởng ty công an
-
trường võ bị
-
trường vốn
-
trường y tá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song bào
* Từ tham khảo/words other:
- trưởng ty cảnh sát
- trưởng ty công an
- trường võ bị
- trường vốn
- trường y tá