Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng ánh sáng
- luminous wave; light wave
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng khủng hoảng
-
tòng lai
-
tổng lãnh sự
-
tống lao
-
tổng liên đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng ánh sáng
* Từ tham khảo/words other:
- tổng khủng hoảng
- tòng lai
- tổng lãnh sự
- tống lao
- tổng liên đoàn