Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn trà
- (thực vật) Camellia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơn trà
- (thực vật) camellia
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng ba cái một
-
chông bàn
-
chống báng
-
chống bằng cột
-
chống bằng sào bịt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn trà
* Từ tham khảo/words other:
- chồng ba cái một
- chông bàn
- chống báng
- chống bằng cột
- chống bằng sào bịt đầu