Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sởn lên
- như sởn mởn|- increase in size, grow up, grow tall, grow big
* Từ tham khảo/words other:
-
máy điều hòa
-
máy điều hòa độ nhiệt
-
máy điều hòa không khí
-
máy điều hòa nhịp tim
-
máy điều nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sởn lên
* Từ tham khảo/words other:
- máy điều hòa
- máy điều hòa độ nhiệt
- máy điều hòa không khí
- máy điều hòa nhịp tim
- máy điều nhiệt