sớm sủa | - Earlier than usual =Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát+To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards |
sớm sủa | - earlier than usual|= ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát to have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards |
* Từ tham khảo/words other:
- chốn thiên tiên
- chồn trắng
- chọn từ tồi
- chốn u minh
- chôn vào