Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm muộn
- Sooner or later
=Sớm muộn cũng phải về hôm nay+To have to go home today sooner or later
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sớm muộn
- sooner or later
* Từ tham khảo/words other:
-
chốn thiên đường
-
chốn thiên tiên
-
chồn trắng
-
chọn từ tồi
-
chốn u minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm muộn
* Từ tham khảo/words other:
- chốn thiên đường
- chốn thiên tiên
- chồn trắng
- chọn từ tồi
- chốn u minh