Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỗi
- suddenly, all of a sudden|= sỗi nhỏ recall suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bao vây
-
bắn bảo vệ
-
bần bật
-
bằn bặt
-
bạn bầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bao vây
- bắn bảo vệ
- bần bật
- bằn bặt
- bạn bầy