Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soát vé
- Check (bus, train) tickets
=Nhân viên soát vé+Inspector
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soát vé
- check (bus, train) tickets|= nhân viên soát vé inspector
* Từ tham khảo/words other:
-
chối bai bải
-
chơi bài ngửa
-
chơi bẩn
-
chơi bắn bi
-
chòi bán sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soát vé
* Từ tham khảo/words other:
- chối bai bải
- chơi bài ngửa
- chơi bẩn
- chơi bắn bi
- chòi bán sách