Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở ước
- (ít dùng) One's wish, one's aspiration
=Thỏa mãn sở ước+One's aspiration is met
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở ước
- (ít dùng) one's wish, one's aspiration|= thỏa mãn sở ước one's aspiration is met
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn lựa
-
chọn lựa trước
-
chồn mactet
-
chồn mactet nâu
-
chọn màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở ước
* Từ tham khảo/words other:
- chọn lựa
- chọn lựa trước
- chồn mactet
- chồn mactet nâu
- chọn màu