Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở thích
* noun
- like, liking, taste
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở thích
- taste|= đó chỉ là vấn đề sở thích thôi! it's merely a matter of taste!
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn lọc giới tính
-
chọn lọc kỹ lưỡng
-
chồn lòng
-
chọn lựa
-
chọn lựa trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở thích
* Từ tham khảo/words other:
- chọn lọc giới tính
- chọn lọc kỹ lưỡng
- chồn lòng
- chọn lựa
- chọn lựa trước