Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ tay
* noun
- notebook
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổ tay
- handbook; manual|= sổ tay bảo trì service manual/handbook; maintenance handbook/manual
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi nước chắc
-
chơi nước đôi
-
chơi ở dưới nước
-
chói óc
-
chối phắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ tay
* Từ tham khảo/words other:
- chơi nước chắc
- chơi nước đôi
- chơi ở dưới nước
- chói óc
- chối phắt