Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ sinh
* noun
- new-born
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ sinh
- newborn
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn bằng cách rút thăm
-
chọn bên
-
chọn các vai đóng không hợp cho
-
chọn các vai không thích hợp
-
chồn cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chọn bằng cách rút thăm
- chọn bên
- chọn các vai đóng không hợp cho
- chọn các vai không thích hợp
- chồn cái