Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số ngoại ngạch
- extra amount
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm tra lại phiếu
-
kiểm tra nói quay vấn đáp
-
kiểm tra qua quít
-
kiểm tra sơ bộ
-
kiểm tra sổ sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số ngoại ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm tra lại phiếu
- kiểm tra nói quay vấn đáp
- kiểm tra qua quít
- kiểm tra sơ bộ
- kiểm tra sổ sách