Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số lượng phát hành
- edition; circulation|= nhật báo có số lượng phát hành nhiều mass-circulation daily; daily with a large circulation|= tờ báo của họ có số lượng phát hành là 150 000 bản their newspaper has a circulation of 150,000
* Từ tham khảo/words other:
-
quan điểm kinh tế
-
quan điểm kỹ thuật
-
quan điểm làm thuê
-
quan điểm lao động
-
quan điểm lịch sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số lượng phát hành
* Từ tham khảo/words other:
- quan điểm kinh tế
- quan điểm kỹ thuật
- quan điểm làm thuê
- quan điểm lao động
- quan điểm lịch sử