Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số lượng hàng mất
* dtừ|- outage
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ đan bằng liễu gai
-
đồ dằn đặt thường xuyên
-
độ dẫn nạp
-
độ dẫn nhiệt
-
đờ đẫn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số lượng hàng mất
* Từ tham khảo/words other:
- đồ đan bằng liễu gai
- đồ dằn đặt thường xuyên
- độ dẫn nạp
- độ dẫn nhiệt
- đờ đẫn ra