Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số không
- Zero, nought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số không
- zero; nought|= chỉnh đồng hồ trở lại số không to reset a counter to zero|- xem poang mo
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi tem
-
chơi thân
-
chơi thể thao
-
chọi trâu
-
chòi trên cột buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số không
* Từ tham khảo/words other:
- chơi tem
- chơi thân
- chơi thể thao
- chọi trâu
- chòi trên cột buồm