số ít | - (ngôn ngữ) Singular -Minority |
số ít | - (ngôn ngữ học) singular|= viết ở ngôi thứ ba số ít to write in the third person singular|- a small number of...; minority|= tôi là một trong số ít người thích mưa i'm one of the few people who like rain |
* Từ tham khảo/words other:
- chơi tay trái
- chơi tem
- chơi thân
- chơi thể thao
- chọi trâu