sở hữu | * verb - to own, to hold |
sở hữu | - to have; to own|= họ chẳng sở hữu món gì có giá trị lớn they own nothing of great value|= hầu hết các sân bay đều thuộc sở hữu nhà nước most airports are under public ownership|- proprietary; (ngôn ngữ học) possessive |
* Từ tham khảo/words other:
- chọn hú họa
- chọn hướng
- chọn lên thiên đường
- chôn liệm
- chốn linh thiêng