Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ hành chính
- administrative record
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa bé mất dạy
-
đứa bé mình cho bú
-
đứa bé mới cai sữa
-
đứa bé mới sinh
-
đứa bé ngây thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ hành chính
* Từ tham khảo/words other:
- đứa bé mất dạy
- đứa bé mình cho bú
- đứa bé mới cai sữa
- đứa bé mới sinh
- đứa bé ngây thơ