Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ hãi
- to be frightened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sợ hãi
- to be frightened; to be overcome by fear
* Từ tham khảo/words other:
-
chọn màu
-
chọn mẫu
-
chôn mìn
-
chồn nâu
-
chọn ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ hãi
* Từ tham khảo/words other:
- chọn màu
- chọn mẫu
- chôn mìn
- chồn nâu
- chọn ngày