Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ ghi phạt
- punishment book
* Từ tham khảo/words other:
-
giun móc
-
giun móc tá tràng
-
giun sán
-
giun tóc
-
giun tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ ghi phạt
* Từ tham khảo/words other:
- giun móc
- giun móc tá tràng
- giun sán
- giun tóc
- giun tròn