Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở đoản
* noun
- weakness, weak point, foible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở đoản
* dtừ|- weakness, weak point, foible
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏn hỏn
-
chọn hú họa
-
chọn hướng
-
chọn lên thiên đường
-
chôn liệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở đoản
* Từ tham khảo/words other:
- chỏn hỏn
- chọn hú họa
- chọn hướng
- chọn lên thiên đường
- chôn liệm