Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ đồ
* noun
- outline, diagram
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ đồ
* dtừ|- outline, diagram
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao sư tử
-
chòm sao tên
-
chòm sao thiên hà
-
chòm sao thiên lang
-
chòm sao thiên long
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ đồ
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao sư tử
- chòm sao tên
- chòm sao thiên hà
- chòm sao thiên lang
- chòm sao thiên long