Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số đo
- Measurement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số đo
- measurement|= lấy số đo một khách hàng to take a customer's measurements|= lấy số đo một căn phòng to take the measurements of a room; to measure a room
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi sấp ngửa
-
chổi sể
-
chổi sơn
-
chơi súc sắc
-
chồi sương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số đo
* Từ tham khảo/words other:
- chơi sấp ngửa
- chổi sể
- chổi sơn
- chơi súc sắc
- chồi sương