sợ | * verb - to fear, to be afraid |
sợ | - to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something|= nó nghĩ chắc nó sẽ bị cái tủ sắt đè bẹp dúm, còn tôi thì sợ sơn đổ lên người! he thinks he may be flattened by a safe, and i'm afraid of paint spilling on me!|= bà ta cố ý nói vậy cho nó sợ she said it on purpose to frighten him|- phobia|= sợ chấn thương/nước/đàn bà/quỷ/ngủ traumatophobia/hydrophobia/gynophobia/satanophobia/hypnophobia |
* Từ tham khảo/words other:
- chồn mactet nâu
- chọn màu
- chọn mẫu
- chôn mìn
- chồn nâu