Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sờ
* verb
- to touch, to feel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sờ
- to touch|= đừng sờ vào, chỉ nhìn thôi! don't touch, just look!|= đừng sờ vào người tôi! keep your hands off me!; don't touch me!
* Từ tham khảo/words other:
-
chon chót
-
chọn cử
-
chồn dạ
-
chôn dấu
-
chốn đế vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sờ
* Từ tham khảo/words other:
- chon chót
- chọn cử
- chồn dạ
- chôn dấu
- chốn đế vương