Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ
* adj
- cursory paltry, indifferent not intinate, distant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ
* ttừ|- cursory; paltry, indifferent; not intinate, distant
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao gấu lớn
-
chòm sao kim ngưu
-
chòm sao ngự phu
-
chòm sao ngũ xa
-
chòm sao người ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao gấu lớn
- chòm sao kim ngưu
- chòm sao ngự phu
- chòm sao ngũ xa
- chòm sao người ngựa