số | * noun - destiny, fate, lot number, size sum, amount gear worm gear |
số | - destiny; fate; lot|= dường như họ không có số sướng they seem fated to be unhappy|= số nó chết yểu he was fated to die young|- number; issue|= tôi muốn mua tạp chí này số mới nhất/số đặc biệt i want to buy the latest/special issue of the magazine|= ta nên tìm trong mấy số cũ we should look through some back issues/numbers|- number|= điện thoại anh số mấy? what's your phone number?|= các xe gắn máy mang số (của) hà nội motorcycles with hanoi registration/license numbers|- numeral|= các số la mã/a rập roman/arabic numerals|- numeric; numerical|= dữ liệu dạng số numerical data|- digital|= truyền thông kỹ thuật số digital communications|- xem số lượng|= số người hút thuốc ngày càng giảm there are fewer and fewer smokers; the number of smokers is decreasing|- (nói về xe ô tô) gear; speed|= số một/hai/ba first/second/third gear|= vô số 3 to change up to third (gear); to shift into third (gear)|- size|= anh mang (giày) số bao nhiêu? - tôi mang (giày) số 38 what size (shoes) do you take?/what's your (shoe) size? - i take a size 38 shoe/i take size 38 in shoes|= lớn/nhỏ hơn một số bà có không? do you have the next size up/down? |
* Từ tham khảo/words other:
- chổi quét bụi
- chổi quét hắc ín
- chổi quét hồ
- chổi quét thảm
- chồi rễ