Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ đầu
- outset, commencement, debut, first appearance|= đó là một buổi sơ đầu tốt đẹp that is a fine beginning
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt sen
-
hạt sơ cấp
-
hạt sỏi
-
hạt sương
-
hạt tấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- hạt sen
- hạt sơ cấp
- hạt sỏi
- hạt sương
- hạt tấm