sở đắc | - One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...) =Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân+To put what one knows about science in the service of the people |
sở đắc | - one's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)|= đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân to put what one knows about science in the service of the people |
* Từ tham khảo/words other:
- chồn hôi
- chỏn hỏn
- chọn hú họa
- chọn hướng
- chọn lên thiên đường