Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở chỉ huy
- headquarters
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tổ chức
-
không có tóc
-
không có tội
-
không có tội khai man trước tòa
-
không có trả lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở chỉ huy
* Từ tham khảo/words other:
- không có tổ chức
- không có tóc
- không có tội
- không có tội khai man trước tòa
- không có trả lời