Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên vượt khó
- painstaking student|= tiền trợ cấp cho sinh viên vượt khó hardship allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
có máu buồn
-
có màu của máu
-
có màu đá acđoa
-
có màu da cam
-
có màu đá phiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên vượt khó
* Từ tham khảo/words other:
- có máu buồn
- có màu của máu
- có màu đá acđoa
- có màu da cam
- có màu đá phiến